Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bảng danh dự


dt. Danh sách những người được biểu dương trong một đơn vị: Anh ấy rất mừng vì thấy tên mình trên bảng danh dự.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.